Có 2 kết quả:

露餡兒 lòu xiànr ㄌㄡˋ 露馅儿 lòu xiànr ㄌㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 露餡|露馅[lou4 xian4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 露餡|露馅[lou4 xian4]

Bình luận 0